-
Ống HDPE NR
-
2266
- Giới thiệu sản phẩm
- Bảng giá
- Thông số kĩ thuật
Phạm vi sử dụng :
- Hệ thống cấp nước khu dân cư - đô thị , ....
- Hệ thống bao bọc bảo vệ dây điện , cáp điện ngầm bưu chính viễn thông .
Các ưu điểm đặc tính kỹ thuật ống :
- Ống có đường kính từ Ø160 mm - Ø1200 mm .
- Ống HDPE NR rất bền , chịu được rất tốt với các dung dịch thường gặp trên đường dẫn , không bị rỉ sét .
- Qui cách ống được lấy đường kính trong làm chuẩn , do vậy khi thiết kế hệ thống cấp nước với một quy cách cho nhiều mức áp suất sử dụng khác nhau sẽ đảm bảo lưu lượng nước không thay đổi .
VD : Cùng một qui cách khi tăng áp suất => thì tăng bề dày , đường kính trong cố định => vì vậy tiết diện đường kính trong không thay đổi => lưu lượng nước không thay đổi .
- Do đặc tính nổi bật của ống được sản xuất theo công nghệ Đức , ống HDPE NR định hình đường kính trong , vì vậy ống không bị ôvan .
-
Với đặc tính vượt trội về độ bóng láng bên trong thành ống , cho nên hệ số ma sát rất thấp => lực cản dòng nước chảy thấp . Với mối nối măng song ron cao su không bao giờ tạo gờ tại mối nối bên trong thành ống => không lắng cặn hay đóng rêu nghẹt đường ống , không tạo lực cản dòng chảy trong quá trình cấp nước
Các phụ kiện nối ron :
Lơi 45°Co 90°Chữ T
Ống HDPE NR "nối ron" (PE100) - Tiêu chuẩn ISO 4427:2007(E)
- Sản phẩm công nghệ mới: Ống HDPE NR (nối ron) bằng phương pháp định vị. Đã đăng ký độc quyền sáng chế số: P5105/SCA/HY/PSH tại công ty SHTT.TTQ (sở KH & CN)
- Ống được sản xuất từ nguyên liệu PE 100, có ứng suất ds = 8 Mpa, ống dùng cho hệ thống cấp nước khu dân cư - đô thị, hệ thống bao bọc bảo vệ dây điện, cáp điện ngầm bưu chính viễn thông.
Kích thước
danh nghĩa
Nominal size
DN/OD
|
Đường kính ngoài
Outside
Diameter
(mm)
|
PN6
|
PN8
|
PN10
|
Chiều dài ống
Length
of Pipe
(m)
|
|||
Đường kính trong
Inside Diameter (mm)
|
Bề dày thành ống
Wall Thickness (mm)
|
Đường kính trong
Inside Diameter (mm)
|
Bề dày thành ống
Wall Thickness (mm)
|
Đường kính trong
Inside Diameter (mm)
|
Bề dày thành ống
Wall Thickness (mm)
|
|||
160
|
160 + 1.0
|
148
|
6.2 + 0.8
|
145
|
7.7 + 1.0
|
142
|
9.5 + 1.2
|
6
|
180
|
180 + 1.1
|
166
|
6.9 + 1.0
|
163
|
8.6 + 1.1
|
159
|
10.7 + 1.3
|
6
|
200
|
200 + 1.2
|
184
|
7.7 + 1.0
|
180
|
9.6 + 1.2
|
177
|
11.9 + 1.4
|
6
|
225
|
225 + 1.4
|
208
|
8.6 + 1.1
|
203
|
10.8 + 1.3
|
199
|
13.4 + 1.6
|
6
|
250
|
250 + 1.5
|
231
|
9.6 + 1.2
|
226
|
11.9 + 1.4
|
221
|
14.8 + 1.7
|
6
|
280
|
280 + 1.7
|
259
|
10.7 + 1.3
|
253
|
13.4 + 1.6
|
247
|
16.6 + 1.8
|
6
|
315
|
315 + 1.9
|
290
|
12.1 + 1.4
|
285
|
15.0 + 1.7
|
278
|
18.7 + 2.0
|
6
|
355
|
355 + 2.2
|
327
|
13.6 + 1.6
|
321
|
16.9 + 1.8
|
313
|
21.1 + 2.1
|
6
|
400
|
400 + 2.4
|
370
|
15.3 + 1.7
|
362
|
19.1 + 2.0
|
353
|
23.7 + 2.2
|
6
|
450
|
450 + 2.7
|
416
|
17.2 + 1.8
|
408
|
21.5 + 2.1
|
398
|
26.7 + 2.4
|
6
|
500
|
500 + 3.0
|
462
|
19.1 + 2.0
|
452
|
23.9 + 2.2
|
442
|
29.7 + 2.6
|
6
|
560
|
560 + 3.4
|
517
|
21.4 + 2.1
|
507
|
26.7 + 2.4
|
495
|
33.2 + 2.7
|
6
|
630
|
630 + 3.8
|
582
|
24.1 + 2.2
|
570
|
30.0 + 2.6
|
556
|
37.4 + 2.9
|
6
|
710
|
710 + 5.4
|
656
|
27.2 + 2.5
|
642
|
33.9 + 2.8
|
626
|
42.1 + 3.2
|
6
|
800
|
800 + 6.2
|
739
|
30.6 + 2.6
|
724
|
38.1 + 3.0
|
705
|
47.4 + 3.4
|
6
|
900
|
900 + 7.1
|
831
|
34.4 + 2.8
|
814
|
42.9 + 3.2
|
794
|
53.3 + 3.8
|
6
|
1000
|
1000 + 7.4
|
924
|
38.2 + 3.0
|
904
|
47.7 + 3.4
|
882
|
59.3 + 4.0
|
6
|
1200
|
1200 + 8.0
|
1108
|
45.9 + 3.3
|
1085
|
57.2 + 3.9
|
1065
|
67.9 + 4.6
|
6
|
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm cùng loại