-
Ống nhựa uPVC hệ inch - Tiêu chuẩn BS 3505:1968
-
2829
- Giới thiệu sản phẩm
- Bảng giá
- Thông số kĩ thuật
Ống uPVC hệ inch - Tiêu chuẩn BS 3505:1968
Tên thông dụng
Common name
|
Đường kính ngoài DN Nominal Outside diameter
|
Đường kính ngoài
Outside Diameter (mm)
|
Áp suất danh nghĩa / Nominal Pressure (bar)
Bề dày thành ống / Wall Thickness (mm)
|
||||||
PN11
|
PN12
|
PN13
|
PN14
|
PN15
|
PN16
|
PN17
|
|||
14
|
10 (1/4”)
|
14.5
|
–
|
–
|
–
|
–
|
1.1
|
–
|
–
|
18
|
15 (3.8”)
|
18.1
|
–
|
1.1
|
–
|
–
|
1.3
|
–
|
–
|
21
|
16 (1/2”)
|
21.6
|
1.2
|
–
|
1.4
|
–
|
–
|
1.6
|
1.7
|
27
|
20 (3/4”)
|
26.8
|
1.4
|
–
|
–
|
1.8
|
2.0
|
–
|
–
|
34
|
25 (1”)
|
33.4
|
–
|
1.9
|
2.1
|
–
|
–
|
–
|
–
|
42
|
32 (1”1/4)
|
42.3
|
–
|
–
|
–
|
–
|
3.0
|
–
|
–
|
49
|
40 (1”1/2)
|
48.5
|
–
|
2.8
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
60
|
50 (2”)
|
60.2
|
–
|
–
|
–
|
4.0
|
–
|
–
|
–
|
73
|
65 (2”1/2)
|
73.2
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
76
|
–
|
76.0
|
4.0
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
90
|
80 (3”)
|
88.9
|
–
|
5.0
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
114
|
100 (4”)
|
114.2
|
–
|
–
|
7.0
|
–
|
–
|
–
|
–
|
168
|
150 (6”)
|
168.3
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
220
|
200 (8”)
|
219.1
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
o Chú ý : Thông tin chi tiết sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo, muốn biết thông tin chính xác vui lòng liên hệ trực tiếp công ty Đạt Hòa.
PN : Áp lực làm việc ở 200C
PN : Áp lực làm việc ở 200C
o Chiều dài ống tiêu chuẩn : L = 4m và L = 6m.
o Ống có khớp nối gioăng cao su chỉ có từ ống 60 đến 220.
o Riêng ống 76 không có khớp nối gioăng cao su.
Ống uPVC hệ inch - Tiêu chuẩn BS 3505:1968
Tên thông dụng Common name
|
Đường kính ngoài DN Nominal Outside diameter
|
Đường kính ngoài Outside Diameter (mm)
|
Áp suất danh nghĩa / Nominal Pressure (bar)
Bề dày thành ống / Wall Thickness (mm)
|
|||||||
PN3
|
PN4
|
PN5
|
PN6
|
PN7
|
PN8
|
PN9
|
PN10
|
|||
14
|
10 (1/4”) |
14.5
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
18
|
15 (3.8”) |
18.1
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
21
|
16 (1/2”) |
21.6
|
–
|
–
|
–
|
–
|
0.8
|
–
|
–
|
–
|
27
|
20 (3/4”) |
26.8
|
–
|
–
|
–
|
0.8
|
–
|
1.1
|
–
|
–
|
34
|
25 (1”) |
33.4
|
–
|
–
|
–
|
1.0
|
–
|
1.3
|
–
|
1.6
|
42
|
32 (1”1/4) |
42.3
|
–
|
–
|
1.1
|
1.35
|
–
|
1.7
|
–
|
2.1
|
49
|
40 (1”1/2) |
48.5
|
–
|
–
|
1.3
|
1.45
|
–
|
1.9
|
2.2
|
2.4
|
60
|
50 (2”) |
60.2
|
–
|
1.4
|
1.5
|
1.9
|
–
|
2.3
|
–
|
3.0
|
73
|
65 (2”1/2) |
73.2
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
3.3
|
–
|
76
|
–
|
76.0
|
–
|
1.5
|
–
|
2.5
|
–
|
3.0
|
3.3
|
–
|
90
|
80 (3”) |
88.9
|
1.4
|
2.1
|
–
|
2.6
|
3.0
|
3.8
|
4.0
|
–
|
114
|
100 (4”) |
114.2
|
1.9
|
2.4
|
2.9
|
3.5
|
4.0
|
–
|
5.0
|
–
|
168
|
150 (6”) |
168.3
|
2.8
|
3.5
|
4.5
|
–
|
–
|
6.5
|
7.3
|
–
|
220
|
200 (8”) |
219.1
|
3.5
|
5.1
|
5.3
|
6.5
|
–
|
8.0
|
8.7
|
–
|
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm cùng loại