-
Ống dẻo lưới PVC
-
2310
- Giới thiệu sản phẩm
- Bảng giá
- Thông số kĩ thuật
DN |
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Đơn vị tính |
Trọng lượng (kg/cuộn) |
Chiều dài cuộn ống (m) |
8 |
7.5 ± 0.5 |
– |
Kg |
3.0 |
45 |
10 |
9.5 ± 0.5 |
1.2 |
Kg |
3.5 |
45 |
12 |
11.5 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
3.8 |
45 |
14 |
13 ± 0.5 |
1.4 |
Kg |
4.4 |
45 |
16 |
15 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
4.8 |
45 |
18 |
17 ± 1.0 |
1.1 |
Kg |
3.8 |
40 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
45 |
||
20 |
19 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
40 |
– |
Kg |
5.8 |
45 |
||
1.8 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.3 |
Kg |
9.8 |
45 |
||
25 |
24 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
5.8 |
40 |
1.5 |
Kg |
6.8 |
45 |
||
1.6 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.1 |
Kg |
10.8 |
45 |
||
– |
Kg |
12.8 |
45 |
||
2.9 |
Kg |
14.8 |
45 |
||
30 |
29 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
7.8 |
40 |
– |
Kg |
9.8 |
45 |
||
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
2.2 |
Kg |
13.8 |
45 |
||
3.0 |
Kg |
17.8 |
45 |
||
35 |
33 ± 1.0 |
1.5 |
Kg |
9.8 |
40 |
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
– |
Kg |
13.8 |
45 |
||
2.6 |
Kg |
19.8 |
45 |
||
40 |
38 ± 1.0 |
1.8 |
Kg |
13.8 |
40 |
2.0 |
Kg |
15.8 |
40 |
||
– |
Kg |
17.8 |
45 |
||
– |
Kg |
19.8 |
45 |
||
3.1 |
Kg |
24.8 |
45 |
||
– |
Kg |
29.8 |
45 |
||
50 |
48 ± 1.0 |
– |
Kg |
29.8 |
45 |
CHÚ Ý
- Ống được sản xuất theo công nghệ Hàn Quốc, ống dùng cho hệ thống nước tưới.
- Màu sắc của ống bao gồm : trắng trong, xanh nhớt, xanh lá, xanh lơ, xanh dương, hồng.
- Riêng màu đỏ chỉ có ống 50.
- Mọi yêu cầu khác vui lòng liên hệ trực tiếp công ty
DN |
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Đơn vị tính |
Trọng lượng (kg/cuộn) |
Chiều dài cuộn ống (m) |
8 |
7.5 ± 0.5 |
– |
Kg |
3.0 |
45 |
10 |
9.5 ± 0.5 |
1.2 |
Kg |
3.5 |
45 |
12 |
11.5 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
3.8 |
45 |
14 |
13 ± 0.5 |
1.4 |
Kg |
4.4 |
45 |
16 |
15 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
4.8 |
45 |
18 |
17 ± 1.0 |
1.1 |
Kg |
3.8 |
40 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
45 |
||
20 |
19 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
40 |
– |
Kg |
5.8 |
45 |
||
1.8 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.3 |
Kg |
9.8 |
45 |
||
25 |
24 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
5.8 |
40 |
1.5 |
Kg |
6.8 |
45 |
||
1.6 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.1 |
Kg |
10.8 |
45 |
||
– |
Kg |
12.8 |
45 |
||
2.9 |
Kg |
14.8 |
45 |
||
30 |
29 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
7.8 |
40 |
– |
Kg |
9.8 |
45 |
||
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
2.2 |
Kg |
13.8 |
45 |
||
3.0 |
Kg |
17.8 |
45 |
||
35 |
33 ± 1.0 |
1.5 |
Kg |
9.8 |
40 |
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
– |
Kg |
13.8 |
45 |
||
2.6 |
Kg |
19.8 |
45 |
||
40 |
38 ± 1.0 |
1.8 |
Kg |
13.8 |
40 |
2.0 |
Kg |
15.8 |
40 |
||
– |
Kg |
17.8 |
45 |
||
– |
Kg |
19.8 |
45 |
||
3.1 |
Kg |
24.8 |
45 |
||
– |
Kg |
29.8 |
45 |
||
50 |
48 ± 1.0 |
– |
Kg |
29.8 |
45 |
CHÚ Ý
- Ống được sản xuất theo công nghệ Hàn Quốc, ống dùng cho hệ thống nước tưới.
- Màu sắc của ống bao gồm : trắng trong, xanh nhớt, xanh lá, xanh lơ, xanh dương, hồng.
- Riêng màu đỏ chỉ có ống 50.
- Mọi yêu cầu khác vui lòng liên hệ trực tiếp công ty
DN
Đường kính
trong
(mm)
Bề dày
thành ống
(mm)
Đơn vị tính
Trọng lượng
(kg/cuộn)
Chiều dài
cuộn ống
(m)
8
7.5 ± 0.5
–
Kg
3.0
45
10
9.5 ± 0.5
1.2
Kg
3.5
45
12
11.5 ± 0.5
1.5
Kg
3.8
45
14
13 ± 0.5
1.4
Kg
4.4
45
16
15 ± 0.5
1.5
Kg
4.8
45
18
17 ± 1.0
1.1
Kg
3.8
40
1.4
Kg
4.8
45
20
19 ± 1.0
1.4
Kg
4.8
40
–
Kg
5.8
45
1.8
Kg
7.8
45
2.3
Kg
9.8
45
25
24 ± 1.0
1.4
Kg
5.8
40
1.5
Kg
6.8
45
1.6
Kg
7.8
45
2.1
Kg
10.8
45
–
Kg
12.8
45
2.9
Kg
14.8
45
30
29 ± 1.0
1.4
Kg
7.8
40
–
Kg
9.8
45
–
Kg
11.8
45
2.2
Kg
13.8
45
3.0
Kg
17.8
45
35
33 ± 1.0
1.5
Kg
9.8
40
–
Kg
11.8
45
–
Kg
13.8
45
2.6
Kg
19.8
45
40
38 ± 1.0
1.8
Kg
13.8
40
2.0
Kg
15.8
40
–
Kg
17.8
45
–
Kg
19.8
45
3.1
Kg
24.8
45
–
Kg
29.8
45
50
48 ± 1.0
–
Kg
29.8
45
CHÚ Ý