- Giới thiệu sản phẩm
- Bảng giá
- Thông số kỹ thuật
DN |
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Đơn vị tính |
Trọng lượng (kg/cuộn) |
Chiều dài cuộn ống (m) |
8 |
7.5 ± 0.5 |
– |
Kg |
3.0 |
45 |
10 |
9.5 ± 0.5 |
1.2 |
Kg |
3.5 |
45 |
12 |
11.5 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
3.8 |
45 |
14 |
13 ± 0.5 |
1.4 |
Kg |
4.4 |
45 |
16 |
15 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
4.8 |
45 |
18 |
17 ± 1.0 |
1.1 |
Kg |
3.8 |
40 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
45 |
||
20 |
19 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
40 |
– |
Kg |
5.8 |
45 |
||
1.8 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.3 |
Kg |
9.8 |
45 |
||
25 |
24 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
5.8 |
40 |
1.5 |
Kg |
6.8 |
45 |
||
1.6 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.1 |
Kg |
10.8 |
45 |
||
– |
Kg |
12.8 |
45 |
||
2.9 |
Kg |
14.8 |
45 |
||
30 |
29 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
7.8 |
40 |
– |
Kg |
9.8 |
45 |
||
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
2.2 |
Kg |
13.8 |
45 |
||
3.0 |
Kg |
17.8 |
45 |
||
35 |
33 ± 1.0 |
1.5 |
Kg |
9.8 |
40 |
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
– |
Kg |
13.8 |
45 |
||
2.6 |
Kg |
19.8 |
45 |
||
40 |
38 ± 1.0 |
1.8 |
Kg |
13.8 |
40 |
2.0 |
Kg |
15.8 |
40 |
||
– |
Kg |
17.8 |
45 |
||
– |
Kg |
19.8 |
45 |
||
3.1 |
Kg |
24.8 |
45 |
||
– |
Kg |
29.8 |
45 |
||
50 |
48 ± 1.0 |
– |
Kg |
29.8 |
45 |
CHÚ Ý
- Ống được sản xuất theo công nghệ Hàn Quốc, ống dùng cho hệ thống nước tưới.
- Màu sắc của ống bao gồm : trắng trong, xanh nhớt, xanh lá, xanh lơ, xanh dương, hồng.
- Riêng màu đỏ chỉ có ống 50.
- Mọi yêu cầu khác vui lòng liên hệ trực tiếp công ty
DN |
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Đơn vị tính |
Trọng lượng (kg/cuộn) |
Chiều dài cuộn ống (m) |
8 |
7.5 ± 0.5 |
– |
Kg |
3.0 |
45 |
10 |
9.5 ± 0.5 |
1.2 |
Kg |
3.5 |
45 |
12 |
11.5 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
3.8 |
45 |
14 |
13 ± 0.5 |
1.4 |
Kg |
4.4 |
45 |
16 |
15 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
4.8 |
45 |
18 |
17 ± 1.0 |
1.1 |
Kg |
3.8 |
40 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
45 |
||
20 |
19 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
40 |
– |
Kg |
5.8 |
45 |
||
1.8 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.3 |
Kg |
9.8 |
45 |
||
25 |
24 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
5.8 |
40 |
1.5 |
Kg |
6.8 |
45 |
||
1.6 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.1 |
Kg |
10.8 |
45 |
||
– |
Kg |
12.8 |
45 |
||
2.9 |
Kg |
14.8 |
45 |
||
30 |
29 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
7.8 |
40 |
– |
Kg |
9.8 |
45 |
||
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
2.2 |
Kg |
13.8 |
45 |
||
3.0 |
Kg |
17.8 |
45 |
||
35 |
33 ± 1.0 |
1.5 |
Kg |
9.8 |
40 |
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
– |
Kg |
13.8 |
45 |
||
2.6 |
Kg |
19.8 |
45 |
||
40 |
38 ± 1.0 |
1.8 |
Kg |
13.8 |
40 |
2.0 |
Kg |
15.8 |
40 |
||
– |
Kg |
17.8 |
45 |
||
– |
Kg |
19.8 |
45 |
||
3.1 |
Kg |
24.8 |
45 |
||
– |
Kg |
29.8 |
45 |
||
50 |
48 ± 1.0 |
– |
Kg |
29.8 |
45 |
CHÚ Ý
- Ống được sản xuất theo công nghệ Hàn Quốc, ống dùng cho hệ thống nước tưới.
- Màu sắc của ống bao gồm : trắng trong, xanh nhớt, xanh lá, xanh lơ, xanh dương, hồng.
- Riêng màu đỏ chỉ có ống 50.
- Mọi yêu cầu khác vui lòng liên hệ trực tiếp công ty
DN |
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Đơn vị tính |
Trọng lượng (kg/cuộn) |
Chiều dài cuộn ống (m) |
8 |
7.5 ± 0.5 |
– |
Kg |
3.0 |
45 |
10 |
9.5 ± 0.5 |
1.2 |
Kg |
3.5 |
45 |
12 |
11.5 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
3.8 |
45 |
14 |
13 ± 0.5 |
1.4 |
Kg |
4.4 |
45 |
16 |
15 ± 0.5 |
1.5 |
Kg |
4.8 |
45 |
18 |
17 ± 1.0 |
1.1 |
Kg |
3.8 |
40 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
45 |
||
20 |
19 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
4.8 |
40 |
– |
Kg |
5.8 |
45 |
||
1.8 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.3 |
Kg |
9.8 |
45 |
||
25 |
24 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
5.8 |
40 |
1.5 |
Kg |
6.8 |
45 |
||
1.6 |
Kg |
7.8 |
45 |
||
2.1 |
Kg |
10.8 |
45 |
||
– |
Kg |
12.8 |
45 |
||
2.9 |
Kg |
14.8 |
45 |
||
30 |
29 ± 1.0 |
1.4 |
Kg |
7.8 |
40 |
– |
Kg |
9.8 |
45 |
||
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
2.2 |
Kg |
13.8 |
45 |
||
3.0 |
Kg |
17.8 |
45 |
||
35 |
33 ± 1.0 |
1.5 |
Kg |
9.8 |
40 |
– |
Kg |
11.8 |
45 |
||
– |
Kg |
13.8 |
45 |
||
2.6 |
Kg |
19.8 |
45 |
||
40 |
38 ± 1.0 |
1.8 |
Kg |
13.8 |
40 |
2.0 |
Kg |
15.8 |
40 |
||
– |
Kg |
17.8 |
45 |
||
– |
Kg |
19.8 |
45 |
||
3.1 |
Kg |
24.8 |
45 |
||
– |
Kg |
29.8 |
45 |
||
50 |
48 ± 1.0 |
– |
Kg |
29.8 |
45 |
CHÚ Ý
- Ống được sản xuất theo công nghệ Hàn Quốc, ống dùng cho hệ thống nước tưới.
- Màu sắc của ống bao gồm : trắng trong, xanh nhớt, xanh lá, xanh lơ, xanh dương, hồng.
- Riêng màu đỏ chỉ có ống 50.
- Mọi yêu cầu khác vui lòng liên hệ trực tiếp công ty
- NHỰA TIỀN PHONG
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN uPVC TIÊU CHUẨN ISO 1452-2 (HỆ MÉT)
- ỐNG VÀ PHỤ TÙNG U.PVC BS (HỆ INCH)
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PP-R TIÊU CHUẨN DIN 8077:8078
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE TIÊU CHUẨN ISO 4427
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP TCCS VÀ TCVN 9070
- ỐNG VÀ PHỤ KIỆN GÂN SÓNG HDPE 2 LỚP DIN EN 13476-3
- ỐNG LUỒN DÂY DIỆN VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN BS 6099.2.2
- ỐNG PPR CHỐNG TIA UV
- Hướng dẫn chung
- NHỰA BÌNH MINH
- NHỰA ĐẠT HÒA
- STROMAN - TÂN Á ĐẠI THÀNH
- VAN VÒI TRỤ CỨU HỎA
- ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN
- PHỤ KIỆN GANG - ĐỒNG HỒ NƯỚC
- PHỤ KIỆN NGÀNH NƯỚC NHẬP KHẨU

0908 010 995
GIÁM ĐỐC
0937 18 66 98
trinhgiatien@gmail.com
HỖ TRỢ MUA HÀNG
0909 620 114
doquyentruong@gmail.com